mirror of
https://gitlab.com/PronounsPage/PronounsPage.git
synced 2025-09-25 22:19:28 -04:00
(vi)(trans)
This commit is contained in:
parent
d03bc3cdd4
commit
a78a748154
@ -59,12 +59,14 @@ home:
|
||||
<strong>Toàn diện</strong>
|
||||
– để khi ta nói tới một người ta không quen biết hoặc một nhóm người,
|
||||
ta không tự phỏng đoán giới tính của họ và không cô lập họ vì bất kì lý do gì.
|
||||
million: 'Chúng tôi rất vui mừng vì đã đạt được 1 triệu thành viên trên trang! Cảm ơn tất cả mọi người rất nhiều!'
|
||||
|
||||
pronouns:
|
||||
header: 'Các danh xưng'
|
||||
headerLong: 'Các danh xưng'
|
||||
examples:
|
||||
header: 'Ví dụ trong câu'
|
||||
shuffle: 'Hiển thị ví dụ khác'
|
||||
plural: 'Số nhiều'
|
||||
intro: 'Tôi dùng các danh xưng'
|
||||
normative: 'Chuẩn mực'
|
||||
@ -72,6 +74,9 @@ pronouns:
|
||||
button: 'Tạo đường link tới danh xưng hoán đổi'
|
||||
header: 'Danh xưng hoán đổi'
|
||||
raw: 'hoán đổi'
|
||||
null:
|
||||
button: 'Tạo đường link với tên hoặc tên viết tắt'
|
||||
base: 'Tên hoặc tên viết tắt'
|
||||
generated: 'Những danh xưng này đã được tạo bằng trình tạo danh xưng. Tập thể pronouns.page không chịu bất kì trách nhiệm gì về những danh xưng này.'
|
||||
any:
|
||||
header: 'Bất kì danh xưng nào'
|
||||
@ -85,6 +90,9 @@ pronouns:
|
||||
or: 'hoặc'
|
||||
grammarTable: 'Bảng'
|
||||
|
||||
pronunciation:
|
||||
play: 'Phát âm thanh mẫu'
|
||||
|
||||
sources:
|
||||
header: 'Nguồn'
|
||||
headerLong: 'Ví dụ từ các văn bản'
|
||||
@ -555,6 +563,11 @@ user:
|
||||
Đây không phải là nhà cung cấp xác thực đáng tin cậy.
|
||||
<a href="%link%" target="_blank" rel="noopener">Hãy đọc ở đây để biết thêm chi tiết</a>.
|
||||
Chúng tôi khuyên bạn dùng một phương thức đăng nhập khác.
|
||||
broken: 'Lỗi đăng nhập 😢'
|
||||
brokenNotice: >
|
||||
Chúng tôi đang gặp phải một số vấn đề kỹ thuật với phương thức đăng nhập này. Nếu bạn không đăng nhập được,
|
||||
hãy thử lại bằng email (hoặc một phương thức khác).
|
||||
oauthError: 'Đã có lỗi xảy ra khi đăng nhập, hãy thử lại hoặc dùng phương thức đăng nhập khác.'
|
||||
code:
|
||||
action: 'Xác minh'
|
||||
invalid: 'Mã không hợp lệ.'
|
||||
@ -572,13 +585,17 @@ user:
|
||||
invalid: 'Email không hợp lệ.'
|
||||
taken: 'Địa chỉ này đã được sử dụng.'
|
||||
logout: 'Đăng xuất @%username%'
|
||||
logoutAll: 'Đăng xuất khỏi tất cả tài khoản'
|
||||
avatar:
|
||||
header: 'Ảnh đại diện'
|
||||
change: 'Thay đổi'
|
||||
failed: 'Vui lòng kết nối lại với mạng xã hội của bạn để sửa lại hình đại diện bị mất.'
|
||||
social: >
|
||||
Bạn cũng có thể lấy ảnh đại diện từ các trang mạng xã hội của bạn bằng cách chọn nó từ danh sách ở dưới đây.
|
||||
deleteAccount: 'Xóa tài khoản @%username%'
|
||||
deleteAccountConfirm: 'Bạn có chắc chắn muốn xóa tài khoản của mình không? Thao tác này sẽ không thể được hủy.'
|
||||
socialConnection:
|
||||
header: 'Phương thức đăng nhập'
|
||||
list: 'Kết nối mạng xã hội'
|
||||
connect: 'Kết nối'
|
||||
refresh: 'Làm mới'
|
||||
@ -622,6 +639,8 @@ profile:
|
||||
description: 'Mô tả'
|
||||
names: 'Tên'
|
||||
pronouns: 'Danh xưng'
|
||||
pronunciation:
|
||||
ipa: 'Cách phát âm trong hệ IPA'
|
||||
pronounsInfo: >
|
||||
Bạn có thể nhập một <strong>danh xưng</strong> (ví dụ “anh ấy” hoặc “cô ấy”)
|
||||
hoặc một <strong>đường link</strong> (ví dụ “https://vi.pronouns.page/:Vanh”).
|
||||
@ -683,8 +702,12 @@ profile:
|
||||
pink: 'Hồng'
|
||||
red: 'Đỏ'
|
||||
orange: 'Cam'
|
||||
yellow: 'Màu vàng'
|
||||
teal: 'Màu xanh cổ vịt'
|
||||
green: 'Xanh lá'
|
||||
blue: 'Xanh da trời'
|
||||
purple: 'Màu tím'
|
||||
brown: 'Màu nâu'
|
||||
grey: 'Xám'
|
||||
styles:
|
||||
_: '(Kiểu chữ…)'
|
||||
@ -770,8 +793,15 @@ profile:
|
||||
Bạn có thể sử dụng trang web này để tạo một thẻ cá nhân với những tên, đại từ, từ nhận dạng, cờ tự hào, v.v. của
|
||||
mình – sau đó bạn có thể liên kết thẻ này trong tiểu sử (bio) hoặc dưới phần chữ ký trong email. Đây là một cách
|
||||
đơn giản để cho mọi người biết họ nên xưng hô với bạn như thế nào đó!
|
||||
example: 'Xem thẻ ví dụ (@example)'
|
||||
share:
|
||||
customise: 'Chỉnh sửa đường link'
|
||||
local: 'Tạo đường link đến phiên bản ngôn ngữ này'
|
||||
atAlternative: 'Dùng cú pháp /u/ (thay @)'
|
||||
pronouns: 'Hiển thị đại từ nhân xưng'
|
||||
backup:
|
||||
header: 'Sao lưu thẻ'
|
||||
headerShort: 'Sao lưu thẻ'
|
||||
import:
|
||||
action: 'Phục hồi bản sao lưu'
|
||||
success: 'Bản sao lưu của bạn đã được khôi phục thành công! Trang này sẽ được tự động làm mới ngay bây giờ.'
|
||||
@ -780,6 +810,34 @@ profile:
|
||||
action: 'Tạo bản sao lưu'
|
||||
error:
|
||||
signature: 'Chữ ký không hợp lệ, không thể xác minh tính toàn vẹn của file'
|
||||
markdown:
|
||||
enable: 'Bật ký hiệu Markdown trong thẻ của bạn.'
|
||||
features: 'Nhấn để hiển thị các tính năng của Markdown.'
|
||||
examples:
|
||||
- 'chữ **in đậm**'
|
||||
- 'chữ _in nghiêng_'
|
||||
- 'vài dòng `code`'
|
||||
- 'chữ bị ~~gajch ngang~~'
|
||||
- 'chữ được ==làm nổi bật=='
|
||||
- 'chữ ^in nhỏ viết trên^'
|
||||
- 'chữ ~in nhỏ viết dưới~'
|
||||
- 'dùng dấu gạch chéo ngược để \_không áp dụng\_ Markdown'
|
||||
calendar:
|
||||
header: 'Lịch'
|
||||
customEvents:
|
||||
header: 'Sự kiện cá nhân'
|
||||
disclaimer: 'Đây là sự kiện được thêm bởi người tạo thẻ'
|
||||
name: 'Tên sự kiện (ví dụ: “ngày come-out”)'
|
||||
month: 'Tháng'
|
||||
day: 'Ngày'
|
||||
comment: 'Chú giải (không bắt buộc)'
|
||||
validation:
|
||||
missingName: 'Bắt buộc có tên sự kiện'
|
||||
missingDate: 'Bắt buộc có ngày sự kiện'
|
||||
invalidDate: 'Ngày không hợp lệ'
|
||||
publicEvents:
|
||||
header: 'Sự kiện từ Lịch Tự hào'
|
||||
lastUpdate: 'Thẻ được cập nhật lần cuối vào'
|
||||
|
||||
share: 'Chia sẻ'
|
||||
|
||||
@ -1154,8 +1212,10 @@ flags_alt:
|
||||
_hrc: 'Logo hình vuông có nền đỏ và dấu bình đẳng “=” màu hồng'
|
||||
_law: 'Kí hiệu “§”'
|
||||
_mspec_lesbians: 'Lá cờ hình chữ nhật với năm sọc ngang có chiều rộng bằng nhau: hồng nhạt, đỏ tươi, tím, xanh dương, xanh mòng két'
|
||||
_red-ribbon: 'Dải băng đỏ'
|
||||
_sex-work: 'Một chiếc ô màu đỏ đang mở'
|
||||
_Unlabelled: 'Lá cờ hình chữ nhật có bốn sọc ngang có chiều rộng bằng nhau: xanh nhạt, trắng, xanh nhạt, cam nhạt'
|
||||
_yellow-ribbon: 'Dải băng vàng'
|
||||
_zaimki: 'Logo pronouns.page: hai chữ “P” cách điệu, chữ đầu xoay 180°'
|
||||
Abroromantic: 'Lá cờ hình chữ nhật với năm sọc ngang có chiều rộng bằng nhau: xanh mòng két, xanh bạc hà, trắng, hồng và đỏ hồng; một hình trái tim ở giữa làm cho màu sắc bên trong rực rỡ hơn và bên ngoài nhẹ nhàng hơn'
|
||||
Abrosexual: 'Lá cờ hình chữ nhật với năm sọc ngang có chiều rộng bằng nhau: xanh mòng két, xanh bạc hà, trắng, hồng và đỏ hồng'
|
||||
|
Loading…
x
Reference in New Issue
Block a user