mirror of
https://gitlab.com/PronounsPage/PronounsPage.git
synced 2025-09-28 07:20:49 -04:00
[vi] translation of remaining calendar events
This commit is contained in:
parent
9ac4510d24
commit
ebadcbdfa4
@ -1106,7 +1106,7 @@ flags:
|
||||
Fa*afafine: 'Fa''afafine' # no VN equivalent
|
||||
Femme: 'Les nữ tính'
|
||||
Gay: 'Đồng tính nam'
|
||||
Gender_Questioning: 'Tìm hiểu giới tính'
|
||||
Gender_Questioning: 'Chưa xác định giới tính'
|
||||
Genderfae: 'Linh hoạt giới phi nam'
|
||||
Genderfaun: 'Linh hoạt giới phi nữ'
|
||||
Genderfluid: 'Linh hoạt giới'
|
||||
@ -1362,7 +1362,7 @@ calendar:
|
||||
stonewall_day: 'Ngày bạo loạn Stonewall'
|
||||
domestic_violence: 'Ngày Nhận thức về Bạo lực gia đình LGBTQ'
|
||||
polysexual_day: 'Ngày Nhận thức về người Đa tính và Đa ái'
|
||||
orlando_day: 'Pulse Night of Remembrance' #no VN equivalent
|
||||
orlando_day: 'Ngày Tưởng nhớ Vụ thảm sát hộp đêm Orlando'
|
||||
aids_memorial: 'Lễ Thắp nến Tưởng niệm HIV/AIDS Quốc tế'
|
||||
health_week: 'Tuần lễ Nhận thức về Sức khỏe LGBT'
|
||||
lesbian_visibility_week: 'Tuần lễ Nhận thức về người Đồng tính nữ'
|
||||
@ -1384,7 +1384,7 @@ calendar:
|
||||
aids_awareness_month: 'Tháng Nhận thức về HIV/AIDS'
|
||||
genderfluid_week: 'Tuần lễ Nhận thức về Người Linh hoạt giới'
|
||||
pan_week: 'Tuần Toàn tính'
|
||||
parents_day: 'Gender Expansive Parents'' Day' # no VN equivalent
|
||||
parents_day: 'Ngày Phụ huynh Phi nhị giới'
|
||||
hiv_testing_day: 'Ngày Xét nghiệm HIV Quốc tế'
|
||||
freedressing_day: 'Ngày Nhận thức về Tự do trang phục'
|
||||
sexual_health_day: 'Ngày Nhận thức về Sức khỏe Sinh sản và Tình dục'
|
||||
@ -1392,7 +1392,7 @@ calendar:
|
||||
aids_vaccine_day: 'Ngày Vaccine HIV/AIDS Quốc tế'
|
||||
queer_youth_day: 'Ngày Thanh niên Đa dạng giới'
|
||||
omnisexual_day: 'Ngày Hiện diện Người Toàn tính'
|
||||
unlabeled_day: 'Unlabeled Visibility Day' # no VN equivalent
|
||||
unlabeled_day: 'Ngày Hiện diện Người Vô nhãn'
|
||||
trans_youth_day: 'Ngày Nhận thức về Thiếu nhi - Thanh niên chuyển giới'
|
||||
hiv_long_term_survivors_day: 'Ngày Nhận thức về Những người sống lâu dài với HIV'
|
||||
women_hiv_awareness_day: 'Ngày Nhận thức về HIV/AIDS của Phụ nữ và Trẻ em nữ'
|
||||
@ -1401,10 +1401,10 @@ calendar:
|
||||
black_hiv_awareness_day: 'Ngày Nhận thức về HIV/AIDS của Người da đen'
|
||||
hiv_aging_awareness_day: 'Ngày Nhận thức về HIV/AIDS của Người cao tuổi'
|
||||
trans_hiv_testing_day: 'Ngày Xét nghiệm HIV Người chuyển giới'
|
||||
mspec_lesbian_day: 'Mspec Lesbian Visibility & Awareness Day' # no VN equivalent
|
||||
mspec_lesbian_week: 'Mspec Lesbian Visibility & Awareness Week' # no VN equivalent
|
||||
mspec_gay_day: 'Mspec Gay Visibility & Awareness Day' # no VN equivalent
|
||||
mspec_gay_week: 'Mspec Gay Visibility & Awareness Week' # no VN equivalent
|
||||
mspec_lesbian_day: 'Ngày Nhận thức và Hiện diện của Người Đồng tính nữ Đa phổ'
|
||||
mspec_lesbian_week: 'Tuần lễ Nhận thức và Hiện diện của Người Đồng tính nữ Đa phổ'
|
||||
mspec_gay_day: 'Ngày Nhận thức và Hiện diện của Người Đồng tính nam Đa phổ'
|
||||
mspec_gay_week: 'Tuần lễ Nhận thức và Hiện diện của Người Đồng tính nam Đa phổ'
|
||||
spring_testing_week: 'Tuần lễ Xét nghiệm HIV mùa xuân ở châu Âu'
|
||||
autumn_testing_week: 'Tuần lễ Xét nghiệm HIV mùa thu ở châu Âu'
|
||||
sex_worker_day: 'Ngày Lao động tình dục Quốc tế'
|
||||
|
Loading…
x
Reference in New Issue
Block a user